Kiến thức lốp xe máy

16/05/2025

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe máy dễ hiểu và chính xác

Khi sở hữu một chiếc xe máy, việc hiểu rõ thông số lốp xe máy là điều quan trọng không kém việc chọn lựa một chiếc xe phù hợp. Lốp xe không chỉ là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành, sự an toàn và thoải mái khi lái xe. Vậy làm thế nào để đọc và hiểu các thông số trên lốp xe máy? Và làm sao để chọn lốp phù hợp cho chiếc xe của bạn? Hãy cùng chúng tôi khám phá những câu hỏi này trong bài viết dưới đây.

Thông số trên lốp xe máy có ý nghĩa gì?

Mỗi ký hiệu được in trên lốp xe máy đều chứa đựng thông tin kỹ thuật quan trọng. Việc hiểu rõ các thông số này không chỉ giúp bạn chọn đúng loại lốp phù hợp với xe, mà còn đảm bảo an toàn khi vận hành. Dưới đây là giải thích chi tiết về các thông số thường gặp trên lốp xe máy:

  • Tubeless (TL): Là lốp không sử dụng săm, thường được gắn trực tiếp vào vành chuyên dụng. Ưu điểm của lốp TL là giảm nguy cơ xì hơi bất ngờ, độ bền cao và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Tube Type (WT): Là lốp sử dụng kết hợp với săm bên trong nhằm giữ áp suất ổn định và tăng độ bền trong quá trình vận hành. Ngoài ra, khi gặp sự cố, chi phí sửa chữa lốp WT thường thấp hơn.
  • Rear: Ký hiệu xác định hướng lắp đặt của lốp sau. Trên hông lốp sẽ có mũi tên chỉ hướng quay đúng khi lắp lên bánh sau xe.
  • IRC: Tên thương hiệu hoặc nhà sản xuất của lốp.
  • 49: Đây là chỉ số tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được. Mỗi giá trị sẽ tương ứng với một tải trọng cụ thể cho mỗi bánh.
  • M/C: Viết tắt của cụm Motorcycle Tire, dùng để chỉ loại lốp thiết kế dành riêng cho xe máy.
  • Radial (R): Biểu thị cấu trúc bố thép bên trong của lốp theo kiểu tỏa tròn (radial).
  • 100: Độ rộng mặt lốp được tính bằng đơn vị milimet.
  • 70: Tỷ lệ chiều cao của lốp, là phần trăm giữa chiều cao hông lốp so với chiều rộng của nó.
  • 17: Kích thước đường kính vành (hoặc mâm xe) phù hợp với lốp, tính theo inch (1 inch = 2,54 cm).

Các cách đọc thông số lốp xe máy hiện nay

Hiện nay trên thị trường, lốp xe máy chủ yếu được chia thành hai loại: lốp có ruột và lốp không ruột. Các thông số trên lốp được ký hiệu theo tiêu chuẩn chung, áp dụng cho cả hai loại, nhưng có một số điểm khác biệt về cách ghi kích thước và ký hiệu phân loại. Cụ thể:

Ký hiệu theo độ bẹt (Lốp không ruột)

Hãy cùng phân tích cụ thể một ví dụ để hiểu rõ hơn về cách đọc thông số vỏ xe máy. Ví dụ: 100/90 – 10 M/C 56J.

  • 100 là chiều rộng của lốp, đơn vị đo là milimét (mm).
  • 90 biểu thị tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng. Tức là, chiều cao của lốp bằng 90% của 100mm, nghĩa là 90mm.
  • 10 là kích thước đường kính danh nghĩa của mâm xe, tính theo inch.
  • 56 thể hiện chỉ số tải trọng, tuy nhiên đây không phải là số kg cụ thể mà lốp có thể chịu được. Con số này là một mã quy đổi, khi tra bảng chỉ số tải trọng, ta sẽ biết được 56 tương ứng với tải trọng tối đa là 224kg.

  • J là ký hiệu cho tốc độ tối đa mà lốp chịu được. Theo chuẩn quốc tế, chữ J tương ứng với 100 km/h. Tùy vào từng loại lốp mà ký hiệu tốc độ có thể khác nhau, bạn có thể đối chiếu thêm trong bảng quy đổi để xác định chính xác mức tốc độ tối đa phù hợp với loại lốp xe của mình.

Ký hiệu theo thông số chính (Lốp có ruột)

Tương tự như lốp không ruột, một số ký hiệu trong loại lốp có ruột cũng mang ý nghĩa tương tự. Bên cạnh đó, một số thông tin khác cũng có thể xuất hiện trên lốp như áp suất tiêu chuẩn, kết cấu bên trong hay chiều quay của vỏ xe,... Tuy nhiên, bạn chỉ cần nắm rõ những thông số chính như trên là đã đủ để chọn được loại lốp phù hợp với dòng xe và nhu cầu sử dụng của bản thân.

Giải mã các thông số kỹ thuật trên lốp xe máy

Các thông số kỹ thuật trên lốp xe máy cung cấp thông tin quan trọng giúp bạn chọn lựa lốp phù hợp với xe, đồng thời đảm bảo an toàn khi vận hành. Dưới đây là cách đọc các thông số lốp xe máy và các đặc điểm cần lưu ý:

Xác định năm sản xuất lốp

Ký hiệu DOT (Department of Transportation) thường xuất hiện trên thành lốp, thể hiện nơi sản xuất và thời gian sản xuất.

Ví dụ: DOT XN8B 0923. Trong đó: 

  • 23: Năm sản xuất (2023).
  • 09: Tuần thứ 9 trong năm, tức lốp được sản xuất vào khoảng đầu tháng 3/2023.
  • XN8B: Mã nội bộ của nhà sản xuất, thường chỉ loại lốp, nhà máy sản xuất hoặc thông tin kỹ thuật.

Lốp cao su có tuổi thọ tối đa khoảng 5 năm kể từ ngày sản xuất, ngay cả khi chưa sử dụng, do cao su bị lão hóa tự nhiên bởi nhiệt độ, ánh sáng và môi trường. Vì thế, việc kiểm tra năm sản xuất giúp bạn tránh mua phải lốp tồn kho và gây ảnh hưởng đến độ an toàn khi lái xe.

Cách đọc cấu trúc lốp xe máy

Về mặt cấu tạo, lốp xe máy được phân thành ba loại chính gồm Radial, Bias và Belted, mỗi loại đều có đặc điểm riêng phù hợp với từng dòng xe và nhu cầu sử dụng.

  • Radial (R): Loại lốp này có các lớp bố thép được sắp đặt theo hướng tỏa tròn từ tâm ra vành lốp. Nhờ đó, lốp có độ đàn hồi tốt, giảm ma sát hiệu quả và tăng khả năng bám đường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dòng xe có công suất lớn và kết cấu khung xe cứng.
  • Bias (–): Cấu trúc lớp bố trong lốp Bias được xếp chéo nhau so với trục lốp, tạo nên phần hông vỏ vững chắc, giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải. Lốp Bias phù hợp với các loại xe có động cơ nhỏ hoặc trung bình, thường hoạt động ở tốc độ vừa phải.
  • Bias-Belted (B): Đây là phiên bản cải tiến của lốp Bias, với lớp bố chéo được gia cố thêm bằng các đai nằm ở phần đỉnh lốp. Thiết kế này giúp tăng khả năng chịu lực và giữ sự ổn định khi vận hành, rất thích hợp cho các dòng mô tô phân khối lớn.

Bảng thông số lốp theo từng dòng xe máy phổ biến

Việc lựa chọn đúng kích thước lốp cho từng dòng xe giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu và tránh tình trạng cạ chắn bùn, sai độ cao, ảnh hưởng đến hệ thống truyền động và thắng. Dưới đây là bảng thông số lốp theo từng dòng xe mới nhất hiện nay:

Bảng thông số lốp xe Honda

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Vario 125

80/90-14

90/90-14

TL

Vario 150

90/80-14

100/80-14

TL

Vario 160

100/80-14

120/70-14

TL

Click 125i

80/90-14

90/90-14

TL

Click 150i

90/80-14

100/80-14

TL

Click 160

100/80-14

120/70-14

TL

SH Việt 125/150 

100/80-16

120/80-16

TL

SH Ý (Sh Nhập)

100/80-16

120/80-16

TL

SH300i

110/70-16

130/70-16

TL

SH350i

110/70-16

130/70-16

TL

SH Mode 125

80/90-16

100/90-14

TL

PCX 125/150 mới

100/80-14

120/70-14

TL

PCX 125/150 cũ

90/90-14

100/90-14

TL

PCX 160

110/70-14

130/70-13

TL

AirBlade 110

80/90-14

90/90-14

TL

Air Blade 125

80/90-14

90/90-14

TL

Air Blade 150

90/80-14

100/80-14

TL

Air Blade 160

90/80-14

100/80-14

TL

Lead 125

90/90-12

100/90-10

TL

Vision 110

80/90-14

90/90-14

TL

Vision 2023 thể thao·

80/90-16

90/90-14

TL

Future 125

70/90-17

80/90-17

WT

Wave Alpha

70/90-17

80/90-17

WT

Wave RSX 110

70/90-17

80/90-17

WT

Wave 110 RS

70/90-17

80/90-17

WT

Blade 110

70/90-17

80/90-17

WT

Dream

70/90-17

80/90-17

WT

Winner 150

90/80-17

120/70-17

TL

Winner X

90/80-17

120/70-17

TL

Sonic 150

70/90-17

80/90-17

TL

MSX 125

120/70-12

130/70-12

TL

CBR150

100/80-17

130/70-17

TL

CB150R Exmotion

110/70-17

150/60-17

TL

CB300R

110/70-17

150/60-17

TL

ADV 150 -160

110/80-14

130/70-13

TL

Genio 110

80/90-14

90/90-14

TL

Scoopy 110

100/90-12

110/90-12

TL

Zoomer X

100/90-12

110/90-12

TL

Bảng thông số lốp xe Yamaha

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Grande 125

110/70-12

110/70-12

TL

Freego 125

100/90-12

110/90-12

TL

Mio M3 125

70/90-14

80/90-14

TL

NVX 125/150

110/80-14

140/70-14

TL

Janus 125

80/80-14

110/70-14

WT

Acruzo 125

90/90-12

100/90-10

TL

Latte 125

90/90-12

100/90-10

TL

Sirius 110

70/90-17

80/90-17

WT

Sirius Fi 110

70/90-17

80/90-17

WT

Jupiter

70/90-17

80/90-17

WT

Jupiter Finn

70/90-17

80/90-17

WT

Exciter 135

70/90-17

100/70-17

TL

Exciter 150 cũ

70/90-17

120/70-17

TL

Exciter 150 mới

90/80-17

120/70-17

TL

Exciter 155

90/80-17

120/70-17

TL

R15

100/80-17

140/70-17

TL

R3

110/70-17

140/70-17

TL

XS155R

110/70-17

140/70-17

TL

XSR 155

110/70-17

140/70-17

TL

Neo's

110/70-13

130/70-13

TL

YaZ 125

70/90-17

80/90-17

WT

Bảng thông số lốp xe Suzuki

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Satria F150

70/90-17

80/90-17

TL

Raider 150

70/90-17

80/90-17

TL

GSX-S150

90/80-17

130/70-17

TL

GSX-R150

90/80-17

130/70-17

TL

GSX150 Bandit

90/80-17

130/70-17

TL

Inpulse 125

70/90-16

80/90-16

TL

Address 125

80/90-14

90/90-14

TL

Axelo 125

70/90-17

80/90-17

WT

GD110

70/90-17

80/90-17

WT

Viva 115

70/90-17

80/90-17

WT

Bảng thông số lốp xe SYM

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Elizabeth

90/90-12

100/90-12

TL

Priti 125

90/90-10

90/90-10

TL

Priti 50

90/90-10

100/80-10

TL

Tuscany 150

110/70-12

120/70-12

TL

Shark 50

70/90-14

80/90-14

WT

Passing 50

70/90-14

80/90-14

WT

Bảng thông số lốp xe Piaggio

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Vespa Primavera mới

110/70-12

110/70-12

TL

Vespa Primavera cũ

110/70-11

110/70-11

TL

Vespa Sprint

110/70-12

110/70-12

TL

Vespa LX

110/70-11

120/70-10

TL

Liberty

90/80-16

100/80-14

TL

Medley

100/80-16

110/80-16

TL

Vespa GTS 125/150

120/70-12

130/70-12

TL

Vespa GTS 300

120/70-12

130/70-12

TL

Bảng thông số lốp xe Vespa

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Vespa Primavera mới

110/70-12

120/70-12

TL

Vespa Primavera cũ

110/70-11

120/70-11

TL

Vespa Sprint

110/70-12

120/70-12

TL

Vespa LX

110/70-11

120/70-10

TL

Vespa GTS 125/150/300

120/70-12

130/70-12

TL

Vespa 946

120/70-12

130/70-12

TL

Những lưu ý khi mua lốp xe máy

Để đảm bảo an toàn khi di chuyển cũng như duy trì hiệu suất vận hành ổn định cho xe, người dùng nên xem xét kỹ một số yếu tố quan trọng như sau:

  • Lựa chọn đúng kích thước lốp: Việc sử dụng lốp có kích thước phù hợp với thông số của lốp cũ hoặc theo hướng dẫn từ nhà sản xuất là yếu tố then chốt, giúp xe hoạt động trơn tru và đảm bảo an toàn khi vận hành.
  • Phù hợp với môi trường sử dụng: Mỗi dòng lốp đều được thiết kế cho những điều kiện vận hành cụ thể. Ví dụ, xe máy địa hình sẽ cần lốp có khả năng bám đường tốt, độ bền cao và chống trượt hiệu quả để thích nghi với địa hình gồ ghề, trơn trượt.
  • Mua hàng tại nơi phân phối chính hãng: Để tránh mua phải lốp giả hoặc hàng kém chất lượng, người dùng nên chọn mua tại các cửa hàng hoặc đại lý uy tín, được ủy quyền chính hãng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự an tâm trong quá trình sử dụng.

Câu hỏi thường gặp về thông số lốp xe máy

Có thể thay đổi kích thước lốp khác với nguyên bản không?

CÓ, nhưng nên có sự tư vấn từ thợ chuyên nghiệp. Việc thay đổi kích cỡ lốp cần tính toán để không ảnh hưởng đến các bộ phận khác như chắn bùn, gắp sau, hệ thống phanh,...

Bao lâu nên thay lốp một lần?

Thời gian thay lốp phụ thuộc vào trạng thái sử dụng và độ mòn của lốp. Thông thường, lốp sẽ được thay sau khoảng 10.000 đến 20.000 km hoặc khi có dấu hiệu nứt, mòn, biến dạng và mất độ bám.

Hiểu đúng thông số lốp xe máy không chỉ giúp bạn chọn lốp chính xác mà còn góp phần quan trọng vào sự an toàn và hiệu suất của chiếc xe. Với những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp, hy vọng rằng bạn đã có đủ cho mình những kiến thức cơ bản khi chăm sóc và bảo dưỡng lốp xe. Hãy nhớ rằng, việc sử dụng lốp xe đúng sẽ giúp kéo dài tuổi thọ lốp và đảm bảo trải nghiệm lái xe tốt nhất!