Bảng thông số lốp xe máy mới nhất 2025

02/06/2025

Lốp xe máy là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, quyết định đến sự an toàn, vận hành và trải nghiệm lái xe. Nhưng bạn đã từng tự hỏi: Làm sao để đọc đúng các thông số trên lốp? Có sự khác nhau gì giữa các dòng xe Honda, Yamaha, Vespa,...? Bảng thông số lốp xe máy nào là chuẩn nhất? Và liệu bạn có đang sử dụng đúng loại lốp phù hợp với chiếc xe của mình? Hãy cùng IRC Tire Việt Nam giải đáp chi tiết những thắc mắc trên để có thể chọn đúng, hiểu đúng và sử dụng đúng lốp xe máy của mình nhé

Cách đọc thông số lốp xe máy chuẩn nhất

Nắm rõ cách đọc các ký hiệu trên lốp xe máy sẽ giúp bạn chọn đúng loại lốp phù hợp về kích thước, phân biệt được dòng lốp hiện tại cũng như biết rõ khả năng tải trọng và giới hạn tốc độ mà lốp có thể chịu được.
Ví dụ, với dãy thông số lốp 100/90 - 10 56J có ý nghĩa như sau:

  • 100 là chiều rộng lốp, được đo bằng milimet.
  • 90 là tỷ lệ chiều cao lốp so với bề rộng, tức là: 90% của 100 mm = 90 mm.
  • 10 là đường kính của vành xe (mâm xe), tính bằng inch.
  • 56 thể hiện mức tải trọng tối đa mà lốp chịu được, tương đương 224kg.
  • J là ký hiệu tốc độ giới hạn, cho biết lốp có thể chạy tối đa ở vận tốc 100km/h.

Cách đọc thông số lốp xe máy

Cách đọc thông số lốp xe máy

Bảng thông số lốp cho từng loại xe máy mới nhất

Dưới đây là bảng thông số lốp xe máy cập nhật mới nhất 2025 cho các hãng phổ biến nhất tại Việt Nam. Tuy nhiên, tùy vào phiên bản và năm sản xuất, thông số có thể thay đổi đôi chút. Vì thế, bạn nên kiểm tra trực tiếp trên sườn lốp hoặc sổ tay hướng dẫn sử dụng đi kèm xe.

Bảng thông số lốp xe máy Honda 

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Vario 125

80/90-14

90/90-14

TL

Vario 150

90/80-14

100/80-14

TL

Vario 160

100/80-14

120/70-14

TL

Click 125i

80/90-14

90/90-14

TL

Click 150i

90/80-14

100/80-14

TL

Click 160

100/80-14

120/70-14

TL

SH Việt 125/150 

100/80-16

120/80-16

TL

SH Ý (Sh Nhập)

100/80-16

120/80-16

TL

SH300i

110/70-16

130/70-16

TL

SH350i

110/70-16

130/70-16

TL

SH Mode 125

80/90-16

100/90-14

TL

PCX 125/150 mới

100/80-14

120/70-14

TL

PCX 125/150 cũ

90/90-14

100/90-14

TL

PCX 160

110/70-14

130/70-13

TL

AirBlade 110

80/90-14

90/90-14

TL

Air Blade 125

80/90-14

90/90-14

TL

Air Blade 150

90/80-14

100/80-14

TL

Air Blade 160

90/80-14

100/80-14

TL

Lead 125 - 110

90/90-12

100/90-10

TL

Vision 110

80/90-14

90/90-14

TL

Vision 2023 thể thao·

80/90-16

90/90-14

TL

Future 125

70/90-17

80/90-17

WT

Wave Alpha

70/90-17

80/90-17

WT

Wave RSX 110

70/90-17

80/90-17

WT

Wave 110 RS

70/90-17

80/90-17

WT

Blade 110

70/90-17

80/90-17

WT

Dream

70/90-17

80/90-17

WT

Winner 150

90/80-17

120/70-17

TL

Winner X

90/80-17

120/70-17

TL

Sonic 150

70/90-17

80/90-17

TL

MSX 125

120/70-12

130/70-12

TL

CBR150

100/80-17

130/70-17

TL

CB150R Exmotion

110/70-17

150/60-17

TL

CB300R

110/70-17

150/60-17

TL

ADV 150 -160

110/80-14

130/70-13

TL

Genio 110

80/90-14

90/90-14

TL

Scoopy 110

100/90-12

110/90-12

TL

Zoomer X

100/90-12

110/90-12

TL

 

Thông số lốp xe Honda Air Blade (Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ)

Thông số lốp xe Honda Air Blade (Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ)

Bảng thông số lốp xe máy Yamaha 

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Grande 125

110/70-12

110/70-12

TL

Freego 125

100/90-12

110/90-12

TL

Mio M3 125

70/90-14

80/90-14

TL

NVX 125/150

110/80-14

140/70-14

TL

Janus 125

80/80-14

110/70-14

WT

Acruzo 125

90/90-12

100/90-10

TL

Latte 125

90/90-12

100/90-10

TL

Sirius 110

70/90-17

80/90-17

WT

Sirius Fi 110

70/90-17

80/90-17

WT

Jupiter

70/90-17

80/90-17

WT

Jupiter Finn

70/90-17

80/90-17

WT

Exciter 135

70/90-17

100/70-17

TL

Exciter 150 cũ

70/90-17

120/70-17

TL

Exciter 150 mới

90/80-17

120/70-17

TL

Exciter 155

90/80-17

120/70-17

TL

R15

100/80-17

140/70-17

TL

R3

110/70-17

140/70-17

TL

XS155R

110/70-17

140/70-17

TL

XSR 155

110/70-17

140/70-17

TL

Neo's

110/70-13

130/70-13

TL

YaZ 125

70/90-17

80/90-17

WT

Bảng thông số lốp xe máy Suzuki 

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Satria F150

70/90-17

80/90-17

TL

Raider 150

70/90-17

80/90-17

TL

GSX-S150

90/80-17

130/70-17

TL

GSX-R150

90/80-17

130/70-17

TL

GSX150 Bandit

90/80-17

130/70-17

TL

Inpulse 125

70/90-16

80/90-16

TL

Address 125

80/90-14

90/90-14

TL

Axelo 125

70/90-17

80/90-17

WT

GD110

70/90-17

80/90-17

WT

Viva 115

70/90-17

80/90-17

WT

Thông số lốp xe Suzuki GSX-S150 (Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ)

Thông số lốp xe Suzuki GSX-S150 (Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ)

Bảng thông số lốp xe máy Piaggio

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Vespa Primavera mới

110/70-12

110/70-12

TL

Vespa Primavera cũ

110/70-11

110/70-11

TL

Vespa Sprint

110/70-12

110/70-12

TL

Vespa LX

110/70-11

120/70-10

TL

Liberty

90/80-16

100/80-14

TL

Medley

100/80-16

110/80-16

TL

Vespa GTS 125/150

120/70-12

130/70-12

TL

Vespa GTS 300

120/70-12

130/70-12

TL

Bảng thông số lốp xe máy SYM

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Elizabeth

90/90-12

100/90-12

TL

Priti 125

90/90-10

90/90-10

TL

Priti 50

90/90-10

100/80-10

TL

Tuscany 150

110/70-12

120/70-12

TL

Shark 50

70/90-14

80/90-14

WT

Passing 50

70/90-14

80/90-14

WT

Bảng thông số lốp xe máy Vespa

Tên xe

Lốp trước

Lốp sau

Loại lốp

Vespa Primavera mới

110/70-12

120/70-12

TL

Vespa Primavera cũ

110/70-11

120/70-11

TL

Vespa Sprint

110/70-12

120/70-12

TL

Vespa LX

110/70-11

120/70-10

TL

Vespa GTS 125/150/300

120/70-12

130/70-12

TL

Vespa 946

120/70-12

130/70-12

TL

Bảng quy đổi thông số lốp xe máy giữa hệ inch và hệ mét

Việc quy đổi giữa hệ inch và hệ mét có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt là khi người sử dụng cần thay lốp xe máy. Dưới đây là bảng quy đổi phổ biến giúp bạn dễ dàng so sánh và tra cứu thông số lốp giữa hai hệ đo lường này:

Loại lốp

Hệ inch

Hệ mét tương đương

Lốp trước

80/90

2.50/2.75

90/90

2.75/3.00

100/90

3.25/3.50

110/90

3.75/4.00

120/90

4.25/4.50

130/90

5.00/5.10

Lốp sau

110/90

3.75/4.25

120/80

4.50/4.75

120/90

4.50/4.75

130/90

5.00/5.10

140/90

5.50/6.00

150/80

6.00/6.25

150/90

6.00/6.25

Những kích thước lớn như 180/55 hay 240/40 vốn phổ biến trên các dòng xe đời mới, không xuất hiện trong bảng quy đổi vì hiện tại các mẫu xe hiện đại đã không còn sử dụng hệ inch.

Lưu ý: Bảng quy đổi kích thước lốp chỉ mang tính chất tham khảo và không có nghĩa là các lốp trong bảng có thể thay thế cho nhau. Để đảm bảo độ chính xác khi thay lốp, bạn nên xem hướng dẫn sử dụng xe hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng của hãng sản xuất.

Quy đổi thông số lốp xe máy giữa hệ inch và hệ mét

Quy đổi thông số lốp xe máy giữa hệ inch và hệ mét

Việc hiểu và áp dụng bảng thông số lốp xe máy đúng cách không chỉ giúp bạn tránh được các sự cố ngoài ý muốn mà còn cải thiện hiệu suất vận hành, tiết kiệm chi phí về lâu dài. Lốp xe không chỉ đơn thuần là một bộ phận thay thế, mà còn là "người bạn đồng hành” thầm lặng cùng bạn trên mỗi hành trình. Theo dõi IRC Tire Việt Nam để cập nhật thêm nhiều kiến thức về lốp xe máy nhé!