Cấu tạo lốp xe máy là một trong những yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua khi bảo dưỡng phương tiện. Lốp xe không chỉ ảnh hưởng đến độ êm ái, bám đường mà còn quyết định đến độ an toàn trong mọi chuyến đi. Bài viết này IRC Tire Việt Nam sẽ giúp bạn khám phá chi tiết từng lớp cấu tạo bên trong lốp, lý do tại sao nó lại quan trọng và cách chọn loại lốp phù hợp nhất cho dòng xe.
Lốp xe máy là bộ phận có hình dáng tròn, được lắp đặt ôm sát vành bánh xe, đóng vai trò truyền tải lực từ động cơ, hệ thống truyền động (bao gồm nhông, xích) và lực ma sát với mặt đường để tạo nên chuyển động giúp xe tiến về phía trước.
Vì là phần duy nhất của xe tiếp xúc trực tiếp với mặt đường trong suốt quá trình vận hành, nên lốp cần đảm bảo các thông số kỹ thuật quan trọng như áp suất tiêu chuẩn, độ sâu của gai lốp,... nhằm duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu và đảm bảo an toàn cho người lái.
Trên thị trường hiện nay, lốp xe máy được chia thành hai loại chính:
Lốp xe máy
Một chiếc lốp xe máy hoàn chỉnh là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều lớp vật liệu khác nhau, mỗi lớp đảm nhiệm một chức năng riêng biệt để tạo nên tổng thể ổn định, bền bỉ và an toàn. Dưới đây là cấu tạo từng phần của lốp xe:
Gai lốp là lớp cao su bên ngoài cùng, tiếp xúc trực tiếp với mặt đường. Hình dáng và độ sâu của gai lốp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bám đường, thoát nước, và hiệu suất phanh. Gai càng dày, độ bám càng tốt, nhưng sẽ tăng lực cản lăn, ảnh hưởng đến tốc độ và độ êm. Ngược lại, gai mỏng sẽ giảm ma sát nhưng không phù hợp với địa hình trơn trượt hoặc ẩm ướt.
Lớp bố vải (tire ply) là lớp vải hoặc sợi tổng hợp như nylon, polyester, bố thép ... được tẩm cao su và xếp chéo nhau để tạo thành bộ khung chịu lực chính cho lốp. Lớp này chịu trách nhiệm phân phối đều áp suất bên trong lốp, đồng thời giúp duy trì hình dạng lốp trong quá trình vận hành ở tốc độ cao.
Lớp đai (belt) thường được làm từ dây thép hoặc sợi cường lực bố trí quanh lớp bố vải nhằm tăng độ bền, chống biến dạng lốp khi vào cua gắt hoặc chở nặng. Đai đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho lốp không bị phình ra khi chịu áp suất lớn, đặc biệt với xe tay ga sử dụng bánh không săm.
Lớp phân cách có tác dụng liên kết giữa các lớp bên trong, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ hoặc hóa chất từ bên ngoài làm hư hại lốp. Lớp này thường được làm từ cao su đặc biệt, có độ đàn hồi cao để hấp thụ xung động và tăng tuổi thọ cho toàn bộ kết cấu lốp.
Thành lốp (sidewall) không chỉ đóng vai trò thẩm mỹ mà còn rất quan trọng về mặt kỹ thuật. Đây là nơi ghi đầy đủ các thông tin như kích thước lốp, chỉ số tải trọng, chỉ số tốc độ, tuần sản xuất,... giúp người dùng xác định đúng loại lốp phù hợp với xe.
Khu vực tiếp xúc giữa lốp và vành xe cần đảm bảo độ kín khí tối đa, đặc biệt đối với lốp không săm. Bất kỳ khe hở nào tại đây đều có thể dẫn đến thất thoát khí, làm giảm áp suất và tăng nguy cơ mất kiểm soát tay lái.
Cấu tạo lốp xe máy
Ta lông (bead) là phần lõi thép hoặc sợi cứng bao quanh chân lốp, giúp giữ chắc lốp vào vành xe. Đây là bộ phận cực kỳ quan trọng, nhất là khi bạn vào cua hoặc chở nặng – nếu ta lông không chắc, lốp có thể bị tuột khỏi vành, dẫn đến tai nạn nghiêm trọng.
Lớp lót trong
Đối với lốp không săm, lớp lót trong (inner liner) chính là “lá chắn cuối cùng” ngăn không cho khí thoát ra ngoài. Lớp này được chế tạo từ cao su tổng hợp có khả năng giữ khí tốt, chịu nhiệt và chống lão hóa.
Là bộ phận duy nhất tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, lốp xe máy đóng vai trò then chốt trong toàn bộ quá trình vận hành của phương tiện. Từ việc đảm bảo sự ổn định cho đến bảo vệ an toàn cho người lái và người ngồi sau, lốp xe góp phần vào hiệu suất tổng thể của chiếc xe. Cụ thể như sau:
Vai trò quan trọng của lốp xe máy
Chọn lốp xe máy không nên chỉ dựa vào sở thích cá nhân hay giá cả. Việc lựa chọn đúng loại lốp và biết cách bảo dưỡng định kỳ sẽ góp phần kéo dài tuổi thọ xe, tăng hiệu suất vận hành và đảm bảo an toàn tối đa.
Kích thước lốp và kích thước vành xe là hai yếu tố bắt buộc phải tương thích. Thông số kích thước thường được in rõ trên thành lốp, ví dụ: 90/90-17 hoặc 100/80-14. Trong đó:
Số đầu tiên (ví dụ: 90) là chiều rộng lốp (mm)
Số thứ hai (ví dụ: 90) là chiều cao lốp (tính theo tỷ lệ % so với chiều rộng)
Số cuối (ví dụ: 17) là đường kính vành (inch)
Nếu bạn chủ yếu di chuyển trong đô thị, nên chọn lốp gai mịn, đường rãnh thoát nước hợp lý để tăng độ bám và êm ái. Các dòng như MB520 hay SS-560R của IRC là lựa chọn lý tưởng cho người dùng đi lại hằng ngày.
Nếu thường xuyên chạy trên đường xấu, nhiều sỏi đá hoặc leo đèo, hãy chọn loại lốp gai sâu, có bố thép hoặc đai gia cố như dòng MB86 hoặc MB68 để tăng độ bền và khả năng chịu tải.
Người chạy xe dịch vụ như grab, giao hàng cũng nên ưu tiên lốp có độ bền cao, khả năng chống mài mòn và tiết kiệm nhiên liệu.
Lựa chọn lốp xe máy theo điều kiện sử dụng
Dù bạn sử dụng lốp tốt đến đâu, nếu không bảo dưỡng định kỳ thì hiệu suất cũng sẽ giảm sút. Một vài gợi ý giúp bạn chăm sóc lốp đúng cách:
Lốp xe máy không chỉ là một bộ phận cơ học mà đó là người bạn đồng hành thầm lặng trong mọi chuyến đi của bạn. Mỗi chi tiết trong cấu tạo lốp xe máy đều góp phần giữ cho hành trình an toàn, mượt mà và đáng tin cậy hơn.