Áp suất lốp xe máy ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám đường, khả năng vận hành và mức tiêu hao nhiên liệu của xe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết áp suất lốp tiêu chuẩn cho từng dòng xe, đặc biệt với những ai mới bắt đầu tìm hiểu về xe máy hoặc chuẩn bị mua xe mới. Bài viết này IRC Tire Việt Nam sẽ cung cấp cho bạn bảng áp suất lốp xe máy mới nhất dành cho từng dòng xe, đồng thời hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra và duy trì áp suất lốp đúng chuẩn. Cùng khám phá ngay!
Áp suất lốp xe máy chính là lực nén của không khí bên trong lốp, quyết định độ căng hay mềm của lốp xe. Khi bơm hơi vượt quá mức tiêu chuẩn, lốp sẽ trở nên căng cứng, còn nếu lượng hơi quá ít, lốp sẽ bị mềm, thường được gọi là lốp non.
Việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn đóng vai trò rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của lốp và khả năng vận hành tối ưu của xe máy. Ngoài ra, áp suất lốp ổn định còn giúp hạn chế các sự cố liên quan đến lốp khi di chuyển, đặc biệt trên những hành trình dài, khi chạy tốc độ cao hoặc trong điều kiện thời tiết bất lợi
Áp suất lốp xe máy
Áp suất lốp tiêu chuẩn là mức áp suất được các nhà sản xuất khuyến nghị sau quá trình tính toán kỹ lưỡng, nhằm đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ cho lốp xe. Thông thường, mức áp suất này sẽ được ghi chú trực tiếp trên thân lốp và thể hiện bằng đơn vị PSI, kPa hoặc Bar. Trong đó, giá trị ghi trên lốp thường là mức áp suất tối đa cho phép.
Áp suất lốp được đo bằng các đơn vị quốc tế như PSI (Pound per Square Inch), kPa (Kilopascal) và Bar. Quy đổi đơn vị phổ biến như sau:
Mỗi mẫu xe sẽ có mức áp suất khuyến nghị riêng, vì vậy bạn cần dựa theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất để điều chỉnh cho phù hợp, nhằm đảm bảo sự an toàn và hiệu quả vận hành tốt nhất.
Áp suất lốp xe máy tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng cập nhật áp suất lốp xe máy chuẩn năm 2025 cho các thương hiệu phổ biến tại Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
Áp suất lốp xe máy Honda | Áp suất lốp tiêu chuẩn | |
Lốp trước (kg/cm3) | Lốp sau (kg/cm3) | |
Vario Click 125/150/160, Vision |
|
|
SH Việt 125/150/160 - SH Ý |
|
|
SH300i - SH350i |
|
|
SH Mode |
|
|
PCX 125/150/160 |
|
|
AirBlade 110/125/150/160, Click Việt |
|
|
Lead 125 |
|
|
Future 125, Wave Alpha, RSX 110, 110 RS, Dream |
|
|
Winner 150 - Winner X, Sonic 150, CBR 150 |
|
|
SH Mode |
|
|
PCX 125/150/160 |
|
|
AirBlade 110/125/150/160, Click Việt |
|
|
Lead 125 |
|
|
Future 125, Wave Alpha, RSX 110, 110 RS, Dream |
|
|
Winner 150 - Winner X, Sonic 150, CBR 150 |
|
|
Áp suất lốp xe máy Yamaha | Áp suất lốp tiêu chuẩn | |
Lốp trước (kg/cm3) | Lốp sau (kg/cm3) | |
Grande, Freego S, Luvias, NVX, Janus |
|
|
Acruzo, Latte |
|
|
Sirius, Jupiter, Exciter 135-150-155, R15 |
|
|
Áp suất lốp xe máy Suzuki | Áp suất lốp tiêu chuẩn | |
Lốp trước (kg/cm3) | Lốp sau (kg/cm3) | |
Axelo 125, GD110, Raider, Satria |
|
|
GSX-S150, GSX-R150, GSX150 Bandit |
|
|
Áp suất lốp xe Piaggio | Áp suất lốp tiêu chuẩn | |
Lốp trước (kg/cm3) | Lốp sau (kg/cm3) | |
Vespa Primavera, Sprint, Liberty |
|
|
Vespa LX |
|
|
Medley |
|
|
Zip |
|
|
Áp suất lốp xe máy SYM | Áp suất lốp tiêu chuẩn | |
Lốp trước (kg/cm3) | Lốp sau (kg/cm3) | |
Attila |
|
|
Alizabeth |
|
|
Để kiểm tra chính xác áp suất lốp xe máy, bạn cần sử dụng đồng hồ đo áp suất tiêu chuẩn hoặc đồng hồ đo điện tử chuyên dụng. Trước tiên, hãy tháo nắp van lốp xe, sau đó áp đầu đo của đồng hồ vào thân van và nhấn mạnh cho đến khi không còn nghe thấy tiếng rít. Khi đó, đồng hồ sẽ cho ra kết quả áp suất thực tế của lốp xe.
Nếu muốn xác định đúng thông số áp suất của xe máy, việc dùng các thiết bị đo chuyên dụng là điều cần thiết. Riêng với lốp xe, kiểm tra bằng tay sẽ không đem lại độ chính xác mong muốn. Ngoài ra, nhiệt độ của lốp cũng cần ở trạng thái bình thường, lý tưởng nhất là thực hiện đo sau khi xe đã ngừng hoạt động khoảng 20 phút.
Kiểm tra áp suất lốp bằng đồng hồ đo áp suất
Kiểm tra áp suất lốp xe máy đòi hỏi sự chú ý đặc biệt nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn di chuyển. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần nắm rõ:
Việc bơm lốp không đúng áp suất tiêu chuẩn có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng vận hành, tuổi thọ của lốp và vành xe. Nếu áp suất không tuân theo quy định của nhà sản xuất, các tình trạng sau dễ xảy ra:
Theo tự nhiên, lốp xe máy sẽ giảm khoảng 1,45 PSI mỗi tháng. Vì vậy, để duy trì áp suất lý tưởng, bạn nên kiểm tra áp suất lốp ít nhất một lần mỗi tháng và trước những chuyến đi xa để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
Những lưu ý khi kiểm tra áp suất lốp xe máy
Không. Lốp trước và lốp sau có yêu cầu áp suất khác nhau vì phân bổ trọng lượng không đồng đều. Lốp sau thường chịu tải lớn hơn (từ động cơ, người ngồi và hàng hóa) nên cần áp suất cao hơn.
Có. Nếu bạn thường xuyên chở thêm người hoặc hàng hóa nặng, hãy tăng nhẹ áp suất theo khuyến nghị để lốp không bị biến dạng và tăng tuổi thọ lốp. Tuy nhiên, áp suất tăng thêm phải nằm trong giới hạn an toàn và không vượt quá áp suất tối đa ghi trên thân lốp
Nếu sau mỗi lần bơm đầy mà áp suất liên tục giảm nhanh trong vòng 1-2 ngày, có thể lốp đã hỏng hoặc rò rỉ. Khi đó, bạn nên thay mới lốp mới để đảm bảo an toàn.
Áp suất lốp xe máy tưởng chừng là chi tiết nhỏ nhưng lại đóng vai trò cực kỳ to lớn trong việc bảo vệ an toàn và tối ưu khả năng vận hành của xe. Việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn không chỉ giúp bạn có những hành trình êm ái mà còn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và nhiên liệu. Bắt đầu ngay hôm nay, vì sự an toàn của chính bạn và những người thân yêu!