Thiết kế đặc biệt giúp tăng cường khả năng vận hành. Phụ tùng chính hiệu cho các dòng xe Honda Blade.
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | Giá (vnđ) |
---|---|---|---|---|
WT | 70/90-17 M/C 38P NR69 | 38P | NR69 | 265.000 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | Giá (vnđ) |
---|---|---|---|---|
WT | 80/90-17 M/C 50P NR69 | 50P | NR69 | 335.000 |
(Giá bán đã bao gồm thuế VAT 08% áp dụng đến hết ngày 31/12/2023 theo Nghị định số: Nghị định 44/2023 ngày 30/06/2023)
* Ghi chú:
WL: Lốp có sử dụng săm
Săm | Đường kính mâm | Giá (vnđ) |
---|---|---|
2.25/2.50-17 B | 17" | 70.000 |
80/90-17 B (70/100-17 B) | 17" | 70.000 |
2.75/3.00-17 B | 17" | 80.000 |